50 verb pho bien 5-A2
💰 Động từ liên quan đến mua sắm và tài chính (Einkaufen & Finanzen)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
überweisen | verb | [ˈʏbɐˌvaɪ̯zn̩] | chuyển khoản |
abbuchen | verb | [ˈapˌbuːxən] | trừ tiền tự động |
abheben | verb | [ˈapˌheːbn̩] | rút tiền |
einzahlen | verb | [ˈaɪ̯nˌtsaːlən] | gửi tiền vào tài khoản |
anlegen | verb | [ˈanˌleːɡən] | đầu tư |
versichern | verb | [fɛʁˈzɪçɐn] | bảo hiểm |
spenden | verb | [ˈʃpɛndən] | quyên góp |
versteuern | verb | [fɛʁˈʃtɔɪ̯ɐn] | đóng thuế |
kalkulieren | verb | [kalˈkʊliˌʁen] | tính toán chi phí |
verhandeln | verb | [fɛʁˈhandələn] | thương lượng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
überweisen (chuyển khoản)
- Ví dụ: Ich überweise das Geld auf dein Konto, damit du die Rechnung bezahlen kannst.
- Giải nghĩa: Tôi chuyển tiền vào tài khoản của bạn, để bạn có thể thanh toán hóa đơn.
-
abbuchen (trừ tiền tự động)
- Ví dụ: Die monatliche Miete wird automatisch abgebucht, sodass ich mich darum nicht kümmern muss.
- Giải nghĩa: Tiền thuê nhà hàng tháng được trừ tự động, đến nỗi tôi không cần phải lo lắng về nó.
-
abheben (rút tiền)
- Ví dụ: Ich hebe Geld von meinem Konto ab, weil ich bar bezahlen möchte.
- Giải nghĩa: Tôi rút tiền từ tài khoản của mình, bởi vì tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt.
-
einzahlen (gửi tiền vào tài khoản)
- Ví dụ: Er zahlt jeden Monat Geld auf sein Sparkonto ein, damit er für die Zukunft spart.
- Giải nghĩa: Anh ấy gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm hàng tháng, để dành tiền cho tương lai.
-
anlegen (đầu tư)
- Ví dụ: Sie legt ihr Geld in Aktien an, weil sie eine höhere Rendite erwartet.
- Giải nghĩa: Cô ấy đầu tư tiền vào cổ phiếu, bởi vì cô ấy mong đợi lợi nhuận cao hơn.
-
versichern (bảo hiểm)
- Ví dụ: Ich versichere mein Auto, damit ich im Schadensfall abgesichert bin.
- Giải nghĩa: Tôi mua bảo hiểm cho xe của mình, để được bảo vệ trong trường hợp có thiệt hại.
-
spenden (quyên góp)
- Ví dụ: Er spendet regelmäßig Geld an wohltätige Organisationen, weil er Menschen in Not helfen möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy thường xuyên quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện, bởi vì anh ấy muốn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
-
versteuern (đóng thuế)
- Ví dụ: Jeder muss sein Einkommen versteuern, weil es eine gesetzliche Pflicht ist.
- Giải nghĩa: Mọi người phải đóng thuế thu nhập, bởi vì đó là nghĩa vụ theo luật định.
-
kalkulieren (tính toán chi phí)
- Ví dụ: Wir kalkulieren die Produktionskosten genau, damit wir den Preis richtig festlegen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi tính toán chi phí sản xuất một cách chính xác, để có thể định giá đúng.
-
verhandeln (thương lượng)
- Ví dụ: Sie verhandelt mit dem Verkäufer, um einen besseren Preis zu bekommen.
- Giải nghĩa: Cô ấy thương lượng với người bán, để có được giá tốt hơn.
💪 Động từ về sức khỏe và thể chất (Gesundheit & Körper)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sich anstecken | verb | [zɪç ˈanˌʃtɛkən] | bị lây bệnh |
sich impfen lassen | verb | [zɪç ˈɪmpfən ˈlæsən] | tiêm phòng |
sich übergeben | verb | [zɪç ˈʊbɐˌɡeːbn̩] | nôn mửa |
sich erholen | verb | [zɪç ɛʁˈhoːlən] | hồi phục |
operieren | verb | [ˌɔpeˈʁiːrən] | phẫu thuật |
therapieren | verb | [ˌtɛʁaˈpiːʁən] | trị liệu |
massieren | verb | [maˈsiːʁən] | xoa bóp |
sich entspannen | verb | [zɪç ɛntˈʃpannen] | thư giãn |
sich auskurieren | verb | [zɪç ˈaʊ̯skʊˌʁiːrən] | chữa khỏi bệnh |
untersuchen | verb | [ˈʊntɐˌzuːxən] | khám bệnh |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sich anstecken (bị lây bệnh)
- Ví dụ: Er hat sich bei seinem Kollegen angesteckt, weil dieser erkältet war.
- Giải nghĩa: Anh ấy bị lây bệnh từ đồng nghiệp, bởi vì người đó bị cảm lạnh.
-
sich impfen lassen (tiêm phòng)
- Ví dụ: Sie lässt sich gegen Grippe impfen, damit sie im Winter gesund bleibt.
- Giải nghĩa: Cô ấy tiêm phòng cúm, để giữ sức khỏe vào mùa đông.
-
sich übergeben (nôn mửa)
- Ví dụ: Nach dem verdorbenen Essen musste er sich übergeben, weil ihm schlecht wurde.
- Giải nghĩa: Sau khi ăn đồ ăn hỏng, anh ấy phải nôn mửa, bởi vì anh ấy cảm thấy buồn nôn.
-
sich erholen (hồi phục)
- Ví dụ: Nach der Operation erholt sie sich langsam, aber sie fühlt sich jeden Tag besser.
- Giải nghĩa: Sau ca phẫu thuật, cô ấy hồi phục chậm, nhưng mỗi ngày cô ấy cảm thấy tốt hơn.
-
operieren (phẫu thuật)
- Ví dụ: Der Arzt operiert den Patienten, weil die Verletzung schwer ist.
- Giải nghĩa: Bác sĩ phẫu thuật bệnh nhân, bởi vì vết thương nghiêm trọng.
-
therapieren (trị liệu)
- Ví dụ: Der Physiotherapeut therapiert den Patienten, damit er wieder normal laufen kann.
- Giải nghĩa: Nhà vật lý trị liệu điều trị cho bệnh nhân, để anh ấy có thể đi lại bình thường.
-
massieren (xoa bóp)
- Ví dụ: Sie massiert ihren Rücken, weil sie Verspannungen hat.
- Giải nghĩa: Cô ấy xoa bóp lưng của mình, bởi vì cô ấy bị căng cơ.
-
sich entspannen (thư giãn)
- Ví dụ: Nach einem stressigen Tag entspannt er sich, indem er Musik hört.
- Giải nghĩa: Sau một ngày căng thẳng, anh ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc.
-
sich auskurieren (chữa khỏi bệnh)
- Ví dụ: Sie bleibt zu Hause, damit sie sich richtig auskurieren kann.
- Giải nghĩa: Cô ấy ở nhà, để có thể chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
-
untersuchen (khám bệnh)
- Ví dụ: Der Arzt untersucht den Patienten, weil er über starke Kopfschmerzen klagt.
- Giải nghĩa: Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân, bởi vì anh ấy than phiền về cơn đau đầu dữ dội.
🌍 Động từ về du lịch và phương tiện giao thông (Reisen & Verkehr)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
parken | verb | [ˈpaʁkən] | đỗ xe |
beschleunigen | verb | [bəˈʃlɔɪ̯nɪɡən] | tăng tốc |
bremsen | verb | [ˈbʁɛmsn̩] | phanh lại |
tanken | verb | [ˈtaŋkən] | đổ xăng |
steuern | verb | [ˈʃtɔʏɐn] | điều khiển xe |
überqueren | verb | [ˈʏbɐˌkveːʁən] | băng qua |
transportieren | verb | [ˌtʁanspɔʁtiˈʁən] | vận chuyển |
reservieren | verb | [ʁɛzeʁˈviːʁən] | đặt chỗ |
sich orientieren | verb | [zɪç ɔʁiɛntiˈʁen] | định hướng |
trampen | verb | [ˈtʁampən] | đi nhờ xe |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
parken (đỗ xe)
- Ví dụ: Er parkt sein Auto am Straßenrand, weil der Parkplatz voll ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy đỗ xe ở lề đường, bởi vì bãi đỗ xe đã đầy.
-
beschleunigen (tăng tốc)
- Ví dụ: Das Auto beschleunigt auf der Autobahn, damit es schneller am Ziel ankommt.
- Giải nghĩa: Chiếc xe tăng tốc trên đường cao tốc, để đến đích nhanh hơn.
-
bremsen (phanh lại)
- Ví dụ: Er bremst plötzlich, weil ein Fußgänger die Straße überquert.
- Giải nghĩa: Anh ấy phanh gấp, bởi vì một người đi bộ băng qua đường.
-
tanken (đổ xăng)
- Ví dụ: Wir müssen unterwegs tanken, weil der Tank fast leer ist.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải đổ xăng dọc đường, bởi vì bình xăng gần hết.
-
steuern (điều khiển xe)
- Ví dụ: Er steuert das Boot vorsichtig, damit es nicht gegen die Felsen stößt.
- Giải nghĩa: Anh ấy điều khiển con thuyền cẩn thận, để nó không va vào đá.
-
überqueren (băng qua)
- Ví dụ: Die Kinder überqueren die Straße, nachdem die Ampel grün geworden ist.
- Giải nghĩa: Những đứa trẻ băng qua đường, sau khi đèn giao thông chuyển xanh.
-
transportieren (vận chuyển)
- Ví dụ: Der LKW transportiert Waren, damit sie rechtzeitig im Geschäft ankommen.
- Giải nghĩa: Xe tải vận chuyển hàng hóa, để chúng đến cửa hàng đúng giờ.
-
reservieren (đặt chỗ)
- Ví dụ: Ich reserviere einen Tisch im Restaurant, weil es am Wochenende sehr voll ist.
- Giải nghĩa: Tôi đặt bàn ở nhà hàng, bởi vì cuối tuần rất đông.
-
sich orientieren (định hướng)
- Ví dụ: Er orientiert sich mit einer Karte, weil er die Stadt nicht kennt.
- Giải nghĩa: Anh ấy định hướng bằng bản đồ, bởi vì anh ấy không quen thuộc với thành phố.
-
trampen (đi nhờ xe)
- Ví dụ: Sie trampen durch Europa, um neue Leute kennenzulernen.
- Giải nghĩa: Họ đi nhờ xe khắp châu Âu, để làm quen với những người mới.
🌱 Động từ về môi trường và thiên nhiên (Umwelt & Natur)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
düngen | verb | [ˈdʏŋən] | bón phân |
säen | verb | [ˈzɛːən] | gieo hạt |
bewässern | verb | [bəˈvɛsɐn] | tưới nước |
schützen | verb | [ˈʃʏt͡sn̩] | bảo vệ |
zerstören | verb | [fɛʁˈʃtøːʁən] | phá hủy |
recyceln | verb | [ʁəˈʦʏkl̩n] | tái chế |
retten | verb | [ˈʁɛtən] | cứu vãn |
aussterben | verb | [ˈaʊ̯sˌʃtɛʁbən] | tuyệt chủng |
bewahren | verb | [bəˈvaːʁən] | giữ gìn |
erneuern | verb | [ɛʁˈnɔʏɐn] | tái tạo |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
düngen (bón phân)
- Ví dụ: Der Bauer düngt das Feld, damit die Pflanzen schneller wachsen.
- Giải nghĩa: Người nông dân bón phân cho cánh đồng, để cây trồng phát triển nhanh hơn.
-
säen (gieo hạt)
- Ví dụ: Im Frühling säen wir neues Gemüse, weil es dann warm genug ist.
- Giải nghĩa: Vào mùa xuân, chúng tôi gieo hạt giống rau mới, bởi vì lúc đó trời đủ ấm.
-
bewässern (tưới nước)
- Ví dụ: Die Bauern bewässern die Felder regelmäßig, damit die Ernte nicht vertrocknet.
- Giải nghĩa: Người nông dân tưới nước cho cánh đồng thường xuyên, để mùa màng không bị khô hạn.
-
schützen (bảo vệ)
- Ví dụ: Wir müssen den Regenwald schützen, weil er eine wichtige Rolle im Ökosystem spielt.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải bảo vệ rừng mưa nhiệt đới, bởi vì nó đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
-
zerstören (phá hủy)
- Ví dụ: Die Umwelt wird durch die Abholzung zerstört, weshalb viele Tiere ihren Lebensraum verlieren.
- Giải nghĩa: Môi trường bị phá hủy do nạn phá rừng, do đó nhiều loài động vật mất đi môi trường sống.
-
recyceln (tái chế)
- Ví dụ: Wir recyceln Plastik, um die Umweltverschmutzung zu reduzieren.
- Giải nghĩa: Chúng tôi tái chế nhựa, để giảm ô nhiễm môi trường.
-
retten (cứu vãn)
- Ví dụ: Es gibt viele Projekte, die versuchen, bedrohte Tierarten zu retten, damit sie nicht aussterben.
- Giải nghĩa: Có nhiều dự án cố gắng cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, để chúng không bị biến mất.
-
aussterben (tuyệt chủng)
- Ví dụ: Viele Tierarten sterben aus, weil ihr natürlicher Lebensraum zerstört wird.
- Giải nghĩa: Nhiều loài động vật bị tuyệt chủng, bởi vì môi trường sống tự nhiên của chúng bị phá hủy.
-
bewahren (giữ gìn)
- Ví dụ: Wir sollten die Natur bewahren, damit zukünftige Generationen sie auch genießen können.
- Giải nghĩa: Chúng ta nên giữ gìn thiên nhiên, để các thế hệ tương lai cũng có thể tận hưởng nó.
-
erneuern (tái tạo)
- Ví dụ: Die Regierung investiert in erneuerbare Energien, weil fossile Brennstoffe begrenzt sind.
- Giải nghĩa: Chính phủ đầu tư vào năng lượng tái tạo, bởi vì nhiên liệu hóa thạch có giới hạn.
🌟 Động từ khác hữu ích (Sonstige Verben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
feststellen | verb | [ˈfɛʁˌʃtɛlən] | xác định |
behaupten | verb | [bəˈhaʊ̯ptən] | khẳng định |
ausdrücken | verb | [ˈaʊ̯sˌdʁʏkən] | diễn đạt |
überzeugen | verb | [ˌʊbɛʁˈʁaʃən] | thuyết phục |
ablehnen | verb | [ˈapˌleːnən] | từ chối |
erlauben | verb | [ɛʁˈlaʊ̯bən] | cho phép |
verbieten | verb | [fɛʁˈbiːtən] | cấm |
vereinbaren | verb | [fɛʁˈaɪ̯nbɑːʁən] | thỏa thuận |
verlassen | verb | [fɛʁˈlasən] | rời khỏi |
versprechen | verb | [fɛʁˈʃpʁɛçən] | hứa |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
feststellen (xác định)
- Ví dụ: Der Arzt stellt fest, dass die Krankheit nicht gefährlich ist.
- Giải nghĩa: Bác sĩ xác định rằng căn bệnh không nguy hiểm.
-
behaupten (khẳng định)
- Ví dụ: Er behauptet, dass er die Wahrheit sagt, obwohl niemand ihm glaubt.
- Giải nghĩa: Anh ấy khẳng định rằng mình nói sự thật, mặc dù không ai tin anh ấy.
-
ausdrücken (diễn đạt)
- Ví dụ: Sie kann ihre Gefühle nicht gut ausdrücken, deshalb fühlt sie sich oft missverstanden.
- Giải nghĩa: Cô ấy không thể diễn đạt cảm xúc của mình tốt, vì vậy cô ấy thường cảm thấy bị hiểu lầm.
-
überzeugen (thuyết phục)
- Ví dụ: Er versucht, seine Eltern zu überzeugen, damit sie ihm ein neues Fahrrad kaufen.
- Giải nghĩa: Anh ấy cố gắng thuyết phục bố mẹ để họ mua cho anh ấy một chiếc xe đạp mới.
-
ablehnen (từ chối)
- Ví dụ: Sie lehnt das Angebot ab, weil es nicht ihren Erwartungen entspricht.
- Giải nghĩa: Cô ấy từ chối lời đề nghị, bởi vì nó không phù hợp với mong đợi của cô ấy.
-
erlauben (cho phép)
- Ví dụ: Die Eltern erlauben ihrem Sohn, länger aufzubleiben, weil morgen keine Schule ist.
- Giải nghĩa: Bố mẹ cho phép con trai thức khuya hơn, bởi vì ngày mai không có trường học.
-
verbieten (cấm)
- Ví dụ: Das Rauchen ist hier verboten, deshalb muss man draußen rauchen.
- Giải nghĩa: Hút thuốc bị cấm ở đây, vì vậy người ta phải hút thuốc bên ngoài.
-
vereinbaren (thỏa thuận)
- Ví dụ: Wir haben vereinbart, uns morgen zu treffen, damit wir das Projekt besprechen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã thỏa thuận gặp nhau vào ngày mai, để có thể thảo luận về dự án.
-
verlassen (rời khỏi)
- Ví dụ: Er verlässt das Haus früh, damit er nicht im Stau steckt.
- Giải nghĩa: Anh ấy rời khỏi nhà sớm, để không bị kẹt xe.
-
versprechen (hứa)
- Ví dụ: Sie verspricht, pünktlich zu sein, aber sie kommt trotzdem zu spät.
- Giải nghĩa: Cô ấy hứa sẽ đúng giờ, nhưng cuối cùng vẫn đến muộn.